Có 2 kết quả:
挖掘 wā jué ㄨㄚ ㄐㄩㄝˊ • 挖角 wā jué ㄨㄚ ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đào bới, khai quật
Từ điển Trung-Anh
(1) to excavate
(2) to dig
(3) to unearth
(2) to dig
(3) to unearth
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to poach (talent, personnel from competitors)
(2) to raid (a competitor for its talent)
(3) Taiwan pr. [wa1 jiao3]
(2) to raid (a competitor for its talent)
(3) Taiwan pr. [wa1 jiao3]
Bình luận 0