Có 2 kết quả:

挖掘 wā jué ㄨㄚ ㄐㄩㄝˊ挖角 wā jué ㄨㄚ ㄐㄩㄝˊ

1/2

wā jué ㄨㄚ ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đào bới, khai quật

Từ điển Trung-Anh

(1) to excavate
(2) to dig
(3) to unearth

Bình luận 0

wā jué ㄨㄚ ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to poach (talent, personnel from competitors)
(2) to raid (a competitor for its talent)
(3) Taiwan pr. [wa1 jiao3]

Bình luận 0